| STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính | Ngành | Nơi làm việc | Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) | Chức danh đăng ký | Hồ sơ đăng ký |
| 1 | Lưu Thế Anh | 15/02/1978 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Tài nguyên và Môi trường, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | GS | Xem tại đây |
| 2 | Nguyễn An Thịnh | 18/03/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | Lê Lợi, Ngô Quyền, TP Hải Phòng | GS | Xem tại đây |
| 3 | Nguyễn Hoàng Anh | 18/01/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Phường 18, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh | PGS | Xem tại đây |
| 4 | Trần Thị Ân | 28/08/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thủ Dầu Một | xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | PGS | Xem tại đây |
| 5 | Hồ Việt Bun | 25/08/1980 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Quỳnh Nghĩa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
| 6 | Trương Văn Cảnh | 17/12/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | Xã Bình Sơn, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
| 7 | Phạm Văn Chung | 27/02/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
| 8 | Nguyễn Kim Cương | 17/01/1984 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | xã Tân Minh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | PGS | Xem tại đây |
| 9 | Trần Đức Dũng | 29/10/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Đô Lương, Nghệ An | PGS | Xem tại đây |
| 10 | Hồ Minh Dũng | 25/12/1974 | Nam | Khoa học Trái đất | Viện Môi trường và Tài nguyên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Cổ Thành, Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị | PGS | Xem tại đây |
| 11 | Nguyễn Thành Dương | 01/10/1988 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Hoàng Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
| 12 | Trần Nguyễn Hải | 14/11/1985 | Nam | Khoa học Trái đất | Đại học Duy Tân | Xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | PGS | Xem tại đây |
| 13 | Dương Văn Hào | 07/01/1986 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật, Đại học Quốc gia Hà Nội | Danh Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang | PGS | Xem tại đây |
| 14 | Nguyễn Hoàng | 19/10/1988 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Đồng Lạc, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
| 15 | Đỗ Xuân Hồng | 31/07/1987 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Minh Tân, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
| 16 | Nguyễn Phi Hùng | 18/03/1982 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Yên Thọ, Đông Triều, Quảng Ninh | PGS | Xem tại đây |
| 17 | Đặng Thương Huyền | 02/02/1982 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
| 18 | Đỗ Thị Vân Hương | 27/09/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
| 19 | Phạm Thị Làn | 20/07/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | xã Tân Quang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương | PGS | Xem tại đây |
| 20 | Đặng Tuyết Minh | 27/07/1972 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thủy lợi | Vũ Vinh, Vũ Thư, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
| 21 | Nguyễn Thị Phương Nga | 12/09/1981 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Thuỷ lợi | Minh Phú - Đông Hưng - Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
| 22 | Lê Thị Nguyệt | 20/11/1983 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | Xã Xuân Hồng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá | PGS | Xem tại đây |
| 23 | Phạm Thị Nhàn | 22/08/1984 | Nữ | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
| 24 | Nguyễn Minh Phương | 17/11/1986 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Xã Đại Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
| 25 | Tống Sĩ Sơn | 21/08/1982 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Xã Vũ Hội, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
| 26 | Vũ Thị Phương Thảo | 10/11/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình | PGS | Xem tại đây |
| 27 | Bùi Thị Hồng Thắm | 17/12/1977 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình | PGS | Xem tại đây |
| 28 | Nguyễn Đức Toàn | 12/12/1973 | Nam | Khoa học Trái đất | Cục Biển và Hải đảo Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Môi trường. | Hoằng hóa, Thanh Hóa | PGS | Xem tại đây |
| 29 | Trương Thị Cẩm Trang | 06/03/1978 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Xã Nam Phúc Thăng, huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | PGS | Xem tại đây |
| 30 | Nguyễn Diệu Trinh | 01/06/1970 | Nữ | Khoa học Trái đất | Học viện Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | xã Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
| 31 | Nguyễn Gia Trọng | 24/09/1980 | Nam | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | xã Tân Hội, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội | PGS | Xem tại đây |
| 32 | Bùi Mạnh Tùng | 03/02/1981 | Nam | Mỏ | Trường Đại học Mỏ - Địa chất | Xã Đoàn Đào, huyện Phù cừ, tỉnh Hưng Yên | PGS | Xem tại đây |
| 33 | Ngô Thị Hải Yến | 10/02/1976 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | phường Đồng Nguyên, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | PGS | Xem tại đây |
| 34 | Đinh Mai Vân | 17/01/1985 | Nữ | Khoa học Trái đất | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh Trụ, Lý Nhân, Hà Nam | PGS | Xem tại đây |