STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
Hồ sơ đăng ký |
1 |
Nguyễn Đăng Hội |
10-05-1971 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga |
Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
GS |
|
2 |
Nguyễn Mạnh Khải |
18-12-1975 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh |
GS |
|
3 |
Bùi Tá Long |
12-04-1962 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
GS |
|
4 |
Nguyễn An Thịnh |
18-03-1980 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN |
Ngô Quyền, Hải Phòng |
GS |
|
5 |
Bùi Văn Đức |
19-05-1982 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ-Địa chất |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
|
6 |
Lê Tiến Dũng |
11-10-1985 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
PGS |
|
7 |
Hoàng Thị Thu Hương |
11-04-1980 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
PGS |
|
8 |
Đặng Vũ Khắc |
22-10-1970 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Gia Lâm, Hà Nội |
PGS |
|
9 |
Phạm Quốc Khánh |
02-09-1978 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường đại học Mỏ-Địa chất |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
|
10 |
Nguyễn Quốc Long |
27-01-1980 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường đại học Mỏ-Địa chất |
Nho Quan, Ninh Bình. |
PGS |
|
11 |
Lê Xuân Thành |
06-08-1979 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ-Địa chất |
Nam Trực, Nam Định |
PGS |
|
12 |
Nguyễn Chí Thành |
01-09-1983 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Nam Trực, Nam Định |
PGS |
|
13 |
Trần Thị Tuyết Thu |
18-09-1978 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Kim Sơn, Ninh Bình |
PGS |
|
14 |
Vũ Trung Tiến |
14-04-1980 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
|
15 |
Ngô Thị Thu Trang |
22-04-1980 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM |
Cần Đước, Long An |
PGS |
|
16 |
Lê Ngọc Tuấn |
17-10-1982 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tam Quan, Bình Định |
PGS |
|
17 |
Nguyễn Hữu Xuân |
27-09-1973 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
Nguồn: http://hdgsnn.gov.vn